Anh Tên Con Gái Hay, Dễ Đọc, Ý Nghĩa Và Ấn, 200+ Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Ý Nghĩa
Ngày nay việc đặt tên tiếng anh cho bé gái không còn xa lạ với các gia đình trẻ. Trong bài viết dưới đây chúng tôi đưa ra một số gợi ý tên tiếng anh hay cho bé gái ba mẹ có thể tham khảo để đặt tên cho bé nhé.
Danh sách tên tiếng anh cho bé gái ý nghĩa Trường quốc tế Westlink – Ngôi trường giúp bé phát triển toàn diện
Cách đặt tên tiếng anh cho bé gái ý nghĩa
Việc đặt tên tiếng anh cho bé gái không chỉ phù hợp với những gia đình mong muốn cho con theo học trường quốc tế hay đi du học mà ngay cả những gia đình cho con học ở Việt Nam thì tên tiếng Anh cũng sẽ giúp bé giao lưu với người nước ngoài dễ dàng, tự tin hơn. Dưới đây là một số cách giúp ba mẹ đặt biệt danh cho bé gái có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh nhưng cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là một trong những cách đặt tên tiếng anh ở nhà cho bé gái đơn giản nhưng ý nghĩa cho cả tiếng Anh và tiếng Việt. Ví dụ với tên Thuỷ Tiên thì tên tiếng anh sẽ là Narcissus (nghĩa là hoa thuỷ tiên).
Đặt tên theo người nổi tiếng: Có lẽ ba mẹ nào cũng yêu thích một nghệ sĩ nổi tiếng trong lĩnh vực nào đó, ví dụ ca sĩ, diễn viên,…. Chẳng hạn như tên: Jolie, Lady Gaga.
Tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Lily, Lisa,…
Tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm: Một số ba mẹ lại muốn đặt tên tiếng Anh với mong muốn gửi gắm một thông điệp, một ý nghĩa nào đó.
Đọc thêm bài viết: Đặt tên con theo các loại đá quý tiếng Anh cho bé trai và bé gái
Danh sách tên tiếng anh cho bé gái ý nghĩa
Dưới đây là danh sách tên tiếng anh ở nhà cho bé gái theo các chủ đề, ba mẹ có thể tham khảo nhé:
Tên tiếng anh cho bé gái thể hiện tình cảm của ba mẹ
Fidelia: Niềm tin | Rishima: Ánh sáng của mặt trăng |
Farah: Sự hào hứng, niềm vui | Zelda: Niềm hạnh phúc |
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Grainne: Tình yêu |
Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp | Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất |
Donatella: Một món quà đẹp | Diana: Nữ thần mặt trăng |
Oralie: Ánh sáng của đời mẹ | Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng |
Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến | Phnoxanh.commena: Được mọi người yêu mến |
Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương | Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên |
Abigail: Niềm vui của bố | Letitia: Niềm vui |
Esperanza: Niềm hy vọng | Cara: Trái tim nhân hậu |
Verity: Sự thật | Giselle: Lời thề |
Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn | Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần |
Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ | Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời |
Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng | Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu |
Tegan: Con gái yêu dấu | Jessica: Luôn hạnh phúc |
Lealia: Luôn vui vẻ | Nadia: Hy vọng |
Yaretzi: Luôn được yêu thương | Mia: Cô bé dễ thương của mẹ |
Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc | Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ |
Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ | Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ |
Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến | Evelyn: Người ươm mầm sự sống |
Bambalina: Cô gái bé nhỏ | Aneurin: Con gái yêu quý |
Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con | Cheryl: Được người khác quý mến |
Tên tiếng anh cho bé gái mang ý nghĩa may mắn
Amanda: Hy vọng con gái luôn được yêu thương Helen: Hãy luôn là người tỏa sáng Hilary: Mong cô gái của ba mẹ luôn vui vẻ Serena: Mong cuộc sống của con sẽ thanh bình Irene: Mong muốn sự hòa bình Gwen: Ban phước lành Beatrix: Hạnh phúc dâng trào Farrah: Còn là niềm hạnh phúc của ba mẹ Vivian: Cô gái hoạt bát Erasmus: Luôn được mọi người yêu quýWilfred: Ước muốn hòa bình Amanda: Được yêu thương Elysia: Được ban phước lành Wendy: Luôn nhận được sự may mắn Boniface: Mong những điều may mắn | Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc Beatrix: Cô gái luôn hạnh phúc, được ban phước Olwen: Sự may mắn, sung túc Pearl: Con là viên ngọc trai thuần khiết Mirabel: Tuyệt vời Gwyneth: May mắn, hạnh phúc Meliora: Mọi thứ sẽ luôn tốt đẹp Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn Felicity: Sự may mắn tốt lành Olwen: Mang đến sự may mắn và phước lành Elysia: Được ban phước lành Muskaan: Luôn cười và hạnh phúc Xin: Cô bé luôn hạnh phúc và vui vẻ Helga: Phước lành Daria: Hy vọng con có cuộc sống giàu sang |
Tên tiếng anh cho bé gái thể hiện sự mạnh mẽ
Andrea: Cô gái mạnh mẽ và kiên cường Audrey: Sở hữu sức mạnh cao quýBernice: Tạo nên chiến thắng Alexandra: Cô gái bảo vệ mọi người Imelda: Sẵn sàng chinh phục thử thách, khó khăn Iphigenia: Luôn mạnh mẽ Edith: Mong con luôn thịnh vượng Euphemia: Tiếng tăm lẫy lừng Hilda: Chiến trường Louisa: Chiến binh nổi tiếng Bridget: Nắm giữ sức mạnh và quyền lực Constance: Có sự kiên định Valerie: Luôn khỏe mạnh Phoenix: Con phượng hoàng ngạo nghễ và mạnh mẽ Eunice: Dành chiến thắng rực rỡ Gloria: Mang lại vinh quang Sigrid: Luôn chiến thắng và công bằng Briona: Cô gái thông minh, độc lập Fallon: Trở thành nhà lãnh đạo tài giỏi | Sigourney: Thích chinh phục Aretha: Cô gái xuất chúng của ba mẹ Sandra: Người bảo vệ Aliyah: Sự trỗi dậy Maynard: Sự mạnh mẽ Kane: Nữ chiến binh Dempsey: Sự kiêu hãnh Meredith: Cô gái lãnh đạo vĩ đại Vera: Niềm tin kiên định Phelan: Quyết đoán và mạnh mẽ như sói đầu đàn Manfred: Yêu hòa bình Matilda: Có sự kiên cường Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh Vincent: Chinh phục Bridget: Người nắm quyền lực Hilda: Chiến trường Alexandra: Người kiểm soát an ninh Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường Louisa: Chiến binh lừng danh Gerda: Người hộ vệ Kelsey: Chiến binh kiên cường Veronica: Cô gái đem đến chiến thắng Desi: Luôn khát vọng chiến thắng Jocelyn: Luôn vô địch trong mọi trận chiến |
Tên tiếng anh cho bé gái gắn với các loài hoa
Violet: Loài hoa sở hữu màu tím xinh xắn Daisy: Hoa cúc tinh khiết và trong trẻo Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp Rosabella: Hoa hồng xinh xắn Kusum: Các loại hoa xinh đẹp Lotus: Hoa sen kiêu sa, cao quýRose: Hoa hồng thướt tha Camellia: Hoa trà rực rỡ Willow: Cây liễu thon thả mảnh mai Morela: Hoa mai tươi tắn Sunflower: Hoa hướng dương luôn hướng về ánh mặt trời Iolanthe: Hoa tím thủy chung Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết Iris: Tượng trưng cho lòng dũng cảm, sự trung thành Morela: Hoa mai Jasmine: Hoa nhài tinh khiết Flora: Đóa hoa kiều diễm | Hazel: Cây phỉ Aboli: Hoa Thalia: Hoa Thalia Jasmine: Hoa nhài tinh khiết Akina: Hoa mùa xuân Olivia: Cây Olive Aster: Hoa thạch thảo Aboli: Theo tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa Kusum: Ý nghĩa là hoa nói chung Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp Violet: Hoa màu tím xanh đầy xinh xắn Calantha: Đóa hoa đang nở rộ khoe sắc Daisy: Hoa cúc Lotus: Hoa sen Dahlia: Hoa thược dược Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa huệ tây sang trọng, quý phái Rose: Hoa hồng |
Tên tiếng anh cho bé gái thể hiện sự cao quý
Almira: Công chúa có sự cao quýAlva: Mong cô gái của ba mẹ có sự cao quýLadonna: Tiểu thư có sự cao quýElfleda: Mỹ nhân có sự cao quýHypatia: Toát lên vẻ cao quýRegina: Nữ hoàng có sự cao quý | Audray: Cô gái có sức mạnh cao quýTitus: Danh giá Stephen: Vương miện Eugene: Xuất thân cao quýAlbert: Sáng da, cao quý |
Tên tiếng anh cho bé gái thể hiện sự thành công
Yashita: Luôn thành công Yashashree: Nữ thần thành công Naila: Mong con luôn thành công Felicia: May mắn và thành công Fawziya: Sự chiến thắng | Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng Maddy: Cô gái nhiều tài năng Seward: Sự chiến thắng Paige: Luôn siêng năng để đạt được thành công Lisa: Nữ thần của thành công Neala: Người vô địch |
Tên tiếng anh cho bé gái mang ý nghĩa tôn giáo
Ariel: Chú sư tử của Chúa Jesse: Món quà của Yah Cleopatra: Tên một nữ hoàng Ai Cập Godiva, Theodora: Món quà ban tặng của Chúa Dorothy: Món quà ý nghĩa của Chúa Emmanuel: Chúa cứ tại bên ta | Isadora: Món quà của Isis Thekla: Vinh quang của thần linh Elizabeth: Lời thề của Chúa Artemis: Nữ thần của mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp Christabel: Cô gái công giáo xinh đẹp |
Tên tiếng anh cho bé gái thể hiện sự thông minh
Bertha: Cô gái thông thái, sáng dạ Genevieve: Tiểu thư thông minh Milcah: Nữ hoàng Sophia: Khôn ngoan, lanh lợi Abbey: Thông minh, tài giỏi Elfreda: Chứa đựng sức mạnh của người German thời Trung Cổ Rowena: Có danh tiếng | Magnus: Cô gái vĩ đại nhất Nolan: Cô gái nổi tiếng Gina: Luôn có sự sáng tạo Jethro: Tài năng hơn người Claire: Cô gái sáng dạ Avery: Tài giỏi, không ngoan Bertram: Cô gái thông thái Mirabel: Cô gái tuyệt vời Clara: Cô gái thông minh |
Trường quốc tế Westlink – Ngôi trường giúp bé phát triển toàn diện
Đặt tên tiếng anh cho bé gái dễ thương là cách mà nhiều ba mẹ thể hiện sự yêu thương cũng như mong muốn sau này con sẽ học tập tại trường quốc tế và đi du học. Bên cạnh việc đặt biệt danh tiếng anh cho bé gái, thì nhiều ba mẹ đã chọn cho con theo học trường quốc tế ngay từ sớm. Tại Hà Nội, Trường quốc tế Westlink được nhiều ba mẹ lựa chọn để gửi gắm con theo học. Tìm kiếm Trường quốc tế Westlink trên thanh công cụ tìm kiếm Google.com trả về 1.470 kết quả chỉ 0,55 giây. Như vậy để thấy được độ phủ rộng khắp của Westlink hiện nay.
Chương trình đào tạo tích hợp
Để tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh, Trường quốc tế Westlink xây dựng hai chương trình học là Chương trình Tú tài quốc tế IB (100% giảng dạy bằng tiếng Anh) và Chương trình Song ngữ (50% thời lượng giảng dạy bằng tiếng Anh).
Là trường quốc tế, tại Westlink tiếng Anh được sử dụng làm công cụ học tập, trao đổi giữa các thành viên đa quốc tịch gồm: Học sinh, giáo viên, phụ huynh, nhân viên. Hướng đến tạo nên những thế hệ toàn cầu có thể sống và làm việc ở khắp nơi trên thế giới. Dù vậy tiếng mẹ đẻ và văn hoá truyền thống vẫn được xây dựng và phát triển.
Được trải nghiệm hoạt động ngoại khoá
Tại Trường quốc tế Westlink, bên cạnh việc giảng dạy kiến thức học thuật, học sinh sẽ được tham gia các hoạt động ngoại khoá về nghệ thuật, thể chất, nấu ăn hoặc cọ xát với các bạn trong hệ thống 70+ trường tại 20+ quốc gia qua các cuộc thi.
Bạn đang xem: Anh tên con gái
Thường xuyên tham gia hoạt động ngoại khóa là cơ hội để các em tự do trao đổi ngôn ngữ, trò chuyện, làm quen những người bạn mới. Nhất là học ngoại khoá cũng là cách giúp các em rèn luyện các kỹ năng mềm như: Kỹ năng quan sát, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng đội nhóm, …
Đội ngũ giáo viên xuất sắc
Đội ngũ giáo viên tại Westlink được đặc tuyển khắt khe, có bằng cấp học thuật cao với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy các trường quốc tế trong và ngoài nước, được đào tạo chuyên môn thường xuyên bởi tổ chức ISP, tổ chức Tú Tài IB. Đặc biệt các giáo viên quốc tế 100% đều có lý lịch tư pháp được xác nhận bởi cơ quan anh ninh, nhằm đảo bảo an toàn cho học sinh. Westlink cam kết chất lượng giảng dạy thông qua việc giúp học sinh đạt được “Kết quả phát triển vượt bậc”.
Ngoài ra nhà trường luôn hướng đến việc gắn kết tình cảm giữa thầy cô giáo và học sinh, do đó thầy cô giáo sẽ luôn lắng nghe và quan tâm sát sao đến các em. Vì Westlink hiểu rằng việc giảng dạy phải giúp các em phát triển cả Trí tuệ, Thể chất và Tinh thần song song nhau.
Cơ sở vật chất chuẩn quốc tế
Trường quốc tế Westlink được đầu tư và thiết kế 100% bởi tập đoàn International Schools Partnership, đạt chuẩn quốc tế, tất cả các phòng chức năng như Studio, phòng Mỹ thuật, xưởng sáng tạo, phòng sân khấu, bể bơi, khán phòng… đều đã hoàn thiện để học sinh tham gia học tập, sử dụng. Nhà trường còn ứng dụng các thiết bị hiện đại giúp tối ưu hoá quá trình giảng dạy và học tập, giúp các em chủ động, sáng tạo hơn.
Ba mẹ có thể tìm hiểu thêm về chương trình học tại trường qua địa chỉ dưới đây:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trong xã hội hiện đại, đặt tên tiếng Anh cho bé gái là xu hướng mà nhiều người lựa chọn. Thế nhưng, để có được một cái tên vừa hay, vừa ý nghĩa không phải là điều dễ dàng. Cùng noxanh.com tham khảo 200+ tên tiếng Anh hay cho bé gái trong bài viết sau!
Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay, ý nghĩa
Trong thời buổi toàn cầu hóa, sở hữu một cái tên tiếng Anh sẽ giúp bé yêu nhanh chóng hòa nhập, kết bạn năm châu. Đặc biệt, với những gia đình có xu hướng cho bé học trường quốc tế hoặc lớn lên đi du học thì đặt tên tiếng Anh cho bé là điều cần thiết.Sau đây là một số cách giúp bố mẹ lựa chọn tên dễ dàng cho bé gái:
• Nếu bố mẹ cảm thấy ấn tượng với người nổi tiếng nào, có thể đặt tên con theo tên thần tượng. Ví dụ như tên của nữ ca sĩ, diễn viên nổi tiếng người nước ngoài.
Xem thêm: Xem phim cô nàng xinh đẹp bản full, xem phim cô nàng xinh đẹp tập 15 vietsub full hd
• Đặt tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt để dễ gọi, dễ nhớ. Chẳng hạn, tên của bé là Ly thì tên tiếng Anh tương đồng có thể là Lily, Lisa…
• Đặt tên tiếng Anh có âm tiết đầu cùng với âm tiết trong tiếng Việt. Ví dụ như tên tiếng Việt của bé là Vy, tên tiếng Anh có thể chọn là Vera, Vincent…
• Đặt tên tiếng Anh cho bé gửi gắm mong muốn của bố mẹ. Ví dụ như mong con thông minh, mạnh mẽ, dịu dàng…
• Đặt theo sở thích mà không cần tuân theo bất cứ tiêu chí nào. Chỉ cần bố mẹ cảm thấy đó là một cái tên dễ thương, phù hợp với bé.
Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
May mắn, hạnh phúc khi còn nhỏ và cả khi trưởng thành là điều mà ai cũng muốn. Chính vì vậy, nhiều người chọn đặt tên tiếng Anh cho con gái theo tiêu chí này. Dưới đây là danh sách các tên hay về chủ đề này:
1. Amanda: xứng đáng được yêu thương
2. Beatrix: niềm hạnh phúc dâng trào
3. Boniface/ Wendy: mong may mắn tới với con
4. Erasmus: được mọi người yêu quý
5. Elysia: Được ban phước lành
6. Farrah: hạnh phúc
7. Felicity: may mắn, tốt lành
8. Gwen/ Helga: được ban phước lành
9. Gwyneth: hạnh phúc, may mắn
10. Irene: Tên tiếng Anh cho con gái thể hiện ý nghĩa hòa bình
11. Larissa: hạnh phúc, giàu có
12. Meliora: mọi thứ tốt đẹp
13. Olwen: mang lại may mắn cho mọi người
14. Serena: thanh bình
15. Wilfred: ước muốn hòa bình
16. Zelda: con là niềm hạnh phúc của bố mẹ
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa giàu sang, quý phái
Nếu mong muốn lớn lên con sẽ là cô bé giàu có để cuộc sống đỡ vất vả và có thể giúp đỡ mọi người, bố mẹ lựa chọn một trong những cái tên hay dưới đây:
1. Aine: giàu có và quyền lực
2. Audray/ Almira/ Alva: tiểu thư cao quý
3. Adela/Adele: sang trọng, quý giá
4. Ariadne/Arianne: thánh thiện
5. Cleopatra: con là niềm vinh quang (tên của một nữ hoàng Ai Cập)
6. Courtney: cô gái sinh ra trong hoàng tộc
7. Daria: tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện sự giàu sang
8. Donna: tiểu thư đài các
9. Ethelbert: bé luôn tỏa sáng
10. Eugene: xuất thân cao quý hơn người
11. Esmeralda: quý như ngọc Esmeralda
12. Freya: phụ nữ quý tộc (tên của nữ thần trong thần thoại)
13. Elfleda/ Hypatia/ Ladonna: mỹ nhân cao quý
14. Gladys: nàng công chúa
15. Martha: quý cô
16. Otis: người phụ nữ giàu có
17. Courtney: cô bé sinh ra trong hoàng gia
18. Regina: nữ hoàng cao quý
19. Sarah: tiểu thư quý phái
20. Thekla: nữ thần
21. Xavia: tỏa sáng
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Để không bị coi thường hay bắt nạt, nhiều ông bố – bà mẹ mong rằng lớn lên con sẽ là cô gái kiên cường. Mong ước này được gửi gắm qua những cái tên độc đáo sau:
1. Athan: mong con mạnh mẽ, vững vàng
2. Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
3. Alexandra: người bảo vệ
4. Aretha: cô gái xuất chúng
5. Bernice: người làm nên chiến thắng
6. Bridget: người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
7. Constance: kiên định
8. Desi: khát vọng chiến thắng
9. Dempsey: kiêu hãnh
10. Edith: thịnh vượng
11. Euphemia: người có danh tiếng lẫy lừng
12. Eunice: chiến thắng rực rỡ
13. Emily: hăng hái, phấn đấu
14. Fallon: nhà lãnh đạo
15. Gerda: người hộ vệ
16. Gloria: vinh quang
17. Imelda: chinh phục mọi khó khăn
18. Iphigenia/ Maynard: mạnh mẽ
19. Jocelyn: nhà vô địch trong mọi trận chiến
20. Kane/ Kelsey: nữ chiến binh
21. Louisa: chiến binh lừng lẫy
22. Matilda: luôn kiên cường trên chiến trường
23. Meredith: người lãnh đạo vĩ đại
24. Phelan: quyết đoán và mạnh mẽ như sói đầu đàn
25. Phoenix: phượng hoàng ngạo nghễ và mạnh mẽ
26. Sandra: người bảo vệ
27. Sigrid: công bằng và chiến thắng
28. Sigourney: nữ nhi thích chinh phục
29. Veronica: người mang đến chiến thắng
30. Valerie: mạnh mẽ, khỏe mạnh
31. Vera: có niềm tin kiên định
32. Vincent: luôn chinh phục mọi thứ
33. Xandra: có khả năng che chở cho mọi người
Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện phẩm chất cao đẹp
Một người con gái thánh thiện, trong sáng luôn chinh phục được các chàng trai. Nếu mong con lớn lên có những phẩm chất tốt đẹp như thế, những cái tên sau rất phù hợp:
1. Amity: cô gái thân thiện
2. Agnes/ Blanche: trong sáng
3. Alma: người con gái tử tế
4. Agatha: tốt bụng, hay giúp đỡ mọi người
5. Cosima: xinh đẹp, lễ phép
6. Dilys/Ernesta: chân thành, nghiêm túc
7. Dulcie: ngọt ngào, đằm thắm
8. Eulalia: nhẹ nhàng, ngọt ngào
9. Faith/Nefertiti: cô gái đáng tin
10. Faye: chân thành, đáng tin
11. Glenda: thánh thiện, trong sáng
12. Halcyon: làm chủ được tình cảm, lý trí
13. Jezebel: trong sáng, ngây thơ
14. Keelin: mảnh mai, trong sáng
15. Latifah: người con gái luôn vui vẻ, dịu dàng
16. Mirabel: cô gái chín chắn, thành đạt
17. Millicent: Cô gái luôn nỗ lực làm bất cứ việc gì
18. Mercy: người có trái tim nhân hậu
19. Naamah: dễ mến, biết yêu thương mọi người
20. Raanana: tươi tắn và dễ thương
21. Sophronia: nhạy cảm và cẩn trọng
22. Tryphena: người con gái duyên dáng, thanh tao
23. Omna: cô gái đức hạnh
24. Xenia: thân thiện, hiếu khách
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa con là đứa bé thông minh
Nếu mong bé lớn lên sẽ là cô gái thông minh, bố mẹ có thể tham khảo những cái tên sau nhé:
1. Alice: cao quý
2. Abbey: tài giỏi, thông minh
3. Avery: khôn ngoan
4. Bertha: thông thái, sáng dạ
5. Briona: thông minh, độc lập
6. Bertram: người con gái thông thái
7. Clara: thông minh
8. Claire: sáng dạ
9. Gina: giàu sự sáng tạo
10. Jethro: có tài năng xuất chúng
11. Rowena: vang danh tài ba
12. Vivian: cô gái thông minh, hoạt bát
13. Yashashree: nữ thần của sự thành công
Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện vẻ đẹp ngoại hình
Bất kỳ cô gái nào cũng muốn rằng mình là người xinh đẹp và cuốn hút. Vậy thì hãy đặt tên con theo tiêu chí này để giúp ước mơ của con thành hiện thực bố mẹ nhé.
1. Angelique: đẹp tựa thiên thần
2. Amanda/ Amabel/ Amelinda/ Annabella: xinh đẹp, đáng yêu
3. Aurelia: cô gái có mái tóc vàng óng ả
4. Blanche: xinh đẹp, thánh thiện
5. Bonnie: cô gái đáng yêu, ngay thẳng
6. Brenna: người gái có mái tóc màu đen xinh đẹp
7. Bellezza: cô gái sở hữu vẻ đẹp ngọt ngào
8. Ceridwen: đẹp như tranh
9. Caily: cô gái nhỏ nhắn, xinh đẹp
10. Charmaine/ Sharmaine: cô gái quyến rũ
11. Caridwen: xinh đẹp, cuốn hút
12. Dulcie: người con gái có vẻ đẹp ngọt ngào
13. Drusilla: cô gái có đôi mắt sáng long lanh
14. Delwyn: có vẻ đẹp vẹn toàn
15. Eirian: mang vẻ đẹp rực rỡ
16. Fiona: cô gái trắng trẻo, xinh đẹp
17. Hebe: trẻ trung
18. Hazel: sở hữu đôi mắt xanh pha nâu ấn tượng
19. Jolie: xinh đẹp như một nàng công chúa
20. Kaylin: cô gái mảnh mai, xinh đẹp
21. Kiera: người con gái có mái tóc đen huyền bí
22. Keva: mỹ nhân xinh đẹp
23. Orla: công chúa tóc vàng xinh đẹp
24. Omorose: đẹp tựa đóa hồng
25. Rowan/ Flynn: cô gái có mái tóc màu đỏ quyến rũ
Tên tiếng Anh cho bé gái gắn với thiên nhiên
Thiên nhiên mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu. Đặt tên con gái theo tiêu chí này cũng rất hay và giàu biểu tượng. Bố mẹ tham khảo các tên sau:
1. Akina: người con gái đẹp như hoa mùa xuân
2. Aster: như bông hoa thạch thảo
3. Celine/ Diana: nữ thần mặt trăng
4. Camellia: cô gái có vẻ đẹp tựa hoa trà
5. Dahlia: nàng đẹp như hoa thược dược
6. Dandelion: đẹp như hoa bồ công anh
7. Daisy: xinh đẹp như hoa cúc
8. Esther: bé là ngôi sao sáng
9. Eira: trắng trẻo tựa như bông tuyết
10. Iris: đẹp như hoa diên vĩ
11. Juhi/ Jasmine: đẹp như hoa nhài
12. Kyomi: bé xinh đẹp như công chúa
13. Lily: thuần khiết như hoa ly/ bách hợp
14. Lotus: cao quý như đóa sen
15. Mimosa: đẹp như hoa trinh nữ
16. Morela: dịu dàng như cành hoa mai
17. Olivia: đẹp như cành olive
18. Peony: quyến rũ như hoa mẫu đơn
19. Rishima: lấp lánh như tia sáng của mặt trăng
20. Rosabella: dịu dàng như đóa hoa hồng
21. Rose: xinh đẹp như hoa hồng
22. Sunflower: rực rỡ như hoa hướng dương
23. Stella: vì sao tinh tú
24. Ula: viên ngọc của biển cả
25. Violet: xinh đẹp, thủy chung như đóa hoa Violet
26. Willow: mảnh mai như cành liễu
Tên tiếng Anh cho bé gái theo các màu sắc, đá quý
Các loại đá quý luôn toát lên vẻ lấp lánh, cuốn hút mọi ánh nhìn. Vậy thì, nếu muốn bé trở thành người con gái có sức hấp dẫn như thế, tại sao bố mẹ không lựa chọn một trong những tên tiếng Anh hay dưới đây:
1. Agate: đá mã não
2. Amber: đá hổ phách
3. Amethyst: đá thạch anh tím
4. Aquamarine: ngọc xanh biển
5. Bloodstone: thạch anh máu
6. Carnelian: hồng ngọc tủy
7. Crystal: pha lê
8. Diamond: Kim cương
9. Emerald: ngọc lục bảo
10. Gemma/ Madge: viên ngọc quý
11. Margaret: ngọc trai
12. Opal: ngọc mắt mèo
13. Quartz: thạch anh
14. Ruby: ngọc ruby
15. Sapphire: đá quý
16. Tourmaline: đá bích tỷ
17. Topaz: hoàng ngọc
18. Ula: viên ngọc biển cả
Tên tiếng Anh theo tên của búp bê Barbie
Bất kỳ cô bé nào cũng thích búp bê Barbie. Mẹ hãy lựa chọn tên cho con theo danh sách này nhé:
1. Adelaide: người con gái có xuất thân giàu sang
2. Angela: thiên thần
3. Diva: nữ thần
4. Faye: nàng tiên
5. Fay: tiên nữ giáng trần
6. Orla: công chúa tóc vàng
Tên tiếng Anh cho con gái theo nguồn gốc thần thoại
Nếu mẹ muốn chọn tên tiếng Anh hay cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại huyền bí thì dưới đây là một số gợi ý:
1. Aiden: tên của nữ thần Mặt Trời trong thần thoại Celtic
2. Ava: tên có nguồn gốc Latinh, có nghĩa là loài chim
3. Aria: con sư tử của thần
4. Athena: nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là nữ thần thông thái
5. Bella: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là xinh đẹp
6. Grace: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là tử tế và rộng lượng
7. Emma: ánh sáng hoặc vẻ đẹp tựa thần tiên
8. Lucy: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là ánh sáng
9. Sophie: tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là dịu dàng, thông minh
10. Victoria: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là chiến thắng
Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái hoàn toàn không hề khó nếu bố mẹ biết cách. noxanh.com mong rằng bài viết về danh sách 200+ tên tiếng Anh cho bé gái sẽ giúp bố mẹ dễ dàng chọn tên đẹp, tên hay cho con.